Khi lựa chọn giống cà phê để trồng, mỗi người đều mong muốn tìm được loại cây không chỉ phù hợp với điều kiện địa phương mà còn mang lại năng suất cao và hiệu quả kinh tế. Nếu bạn vẫn băn khoăn nên trồng giống cà phê nào, hãy tham khảo các giống phổ biến như TR4, TR9, TRS1, cà phê xanh lùn TS5, và cà phê dây Thuận An Đăk Mil. Những giống này nổi bật với khả năng sinh trưởng tốt, kháng bệnh cao và được bà con nông dân ở nhiều vùng tin dùng.
Những giống cà phê năng suất cao hiện nay
1. Giống Cà Phê TR4 (138)
Nếu bạn đang cân nhắc chọn giống cà phê cho mục đích canh tác, TR4 là một lựa chọn lý tưởng mà nhiều người nông dân tin tưởng. Giống này có nguồn gốc từ xã Hòa Thuận, tỉnh Đắk Lắk và đặc biệt thích hợp cho việc tái canh cà phê.
- Đặc điểm: Cây TR4 phát triển nhanh, phân nhánh nhiều với tán rộng và hơi rũ, chiều cao trung bình từ 2-3m. Lá hình mác, dài khoảng 10-15cm, từ màu xanh nhạt đến xanh vàng khi trưởng thành. Quả chín có màu đỏ cam và hình trứng ngược; trung bình 777 quả nặng 1kg. Hạt có kích cỡ từ trung bình đến lớn.
- Năng suất: 5-7 tấn/hecta.
- Thời gian thu hoạch: Từ tháng 11 đến tháng 12.
- Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân là 4,2. Hạt loại 1 đạt trên 70%, hàm lượng cafein là 1,68g/100g chất khô.
- Khoảng cách trồng: 3×3 m.
- Ưu nhược điểm: TR4 phát triển mạnh, nhiều cành thứ cấp và kháng bệnh gỉ sắt. Tuy nhiên, cây có nhiều cành dăm nên cần được tỉa thường xuyên.
Giá tham khảo:
- Cây ghép: 6.000-8.000 VNĐ/cây
- Cây thực sinh: 3.000-5.000 VNĐ/cây
- Hạt giống: 400.000-500.000 VNĐ/kg
2. Giống Cà Phê TR9 (414)
TR9 là giống cà phê nổi tiếng từ Đắk Lắk, đã qua thử nghiệm và được công nhận bởi Bộ NN&PTNT. Đây là giống cây lâu năm, thích hợp cho các hộ trồng cà phê chất lượng cao.
- Đặc điểm: Cây phát triển nhanh, chiều cao trung bình, tán rộng và phân nhánh nhiều. Lá hình mác, màu xanh tươi khi trưởng thành. Quả cỡ vừa đến lớn, màu huyết dụ khi chín, có cuống dòn dễ thu hoạch. Hạt lớn hơn so với nhiều giống khác.
- Năng suất: 4-7 tấn/hecta.
- Thời gian thu hoạch: Tháng 12.
- Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân từ 4,2 đến 4,3, hạt loại 1 đạt giá trị cao trên 90%.
- Khoảng cách trồng: 3×3 m.
- Ưu nhược điểm: Cây sinh trưởng nhanh, kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng. Tuy nhiên, TR9 không phù hợp để trồng mật độ cao và cần canh tác tập trung để thuận tiện cho thu hoạch.
Giá tham khảo:
- Cây ghép: 8.000-10.000 VNĐ/cây
- Cây thực sinh: 4.000-6.000 VNĐ/cây
- Hạt giống: 400.000-500.000 VNĐ/kg
3. Giống cà phê TRS1 (Viện Eakmat)
Được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Nông Lâm Tây Nguyên, TRS1 là giống cà phê có khả năng thích ứng cao và kháng bệnh tốt, phù hợp với khí hậu Tây Nguyên.
- Đặc điểm: Cây phát triển tốt, phân cành ngang, lá lớn màu xanh đậm khi trưởng thành. Quả có dạng oval, màu đỏ hoặc huyết dụ khi chín, hạt trung bình đến lớn.
- Năng suất: 4-6 tấn/hecta.
- Thời gian thu hoạch: Từ tháng 11 đến tháng 12.
- Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân 4,6, hạt loại 1 đạt 80%-90%.
- Khoảng cách trồng: 3×3 m.
- Ưu nhược điểm: Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh, kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng. Tuy nhiên, TRS1 phát triển nhiều cành nên không phù hợp với canh tác mật độ cao.
Giá tham khảo:
- Cây lá má: 1.000-2.000 VNĐ/cây
- Cây thực sinh: 2.500-3.500 VNĐ/cây
- Hạt giống: 500.000 VNĐ/kg
4. Giống cà phê xanh lùn (TS5)
Giống cà phê TS5 từ Lâm Đồng, được cấp chứng nhận bởi Sở NN&PTNT tỉnh Lâm Đồng, có năng suất cao và khả năng kháng bệnh tốt, đặc biệt phù hợp cho các hộ ít kinh nghiệm.
- Đặc điểm: Cây có chiều cao trung bình, phân cành tốt, tán hơi rũ, quả lớn và vỏ mỏng.
- Năng suất: 6-8 tấn/hecta.
- Thời gian thu hoạch: Từ tháng 12 đến tháng 1.
- Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân từ 3,8 đến 4, hạt loại 1 đạt giá trị gần 100%.
- Khoảng cách trồng: 2,8×2,8 m.
- Ưu nhược điểm: TS5 năng suất cao, có thể trồng mật độ cao, chịu hạn và kháng bệnh tốt.
Giá tham khảo:
- Cây ghép: 8.000-10.000 VNĐ/cây
- Hạt giống: 600.000 VNĐ/kg
5. Giống cà phê dây Thuận An Đăk Mil
Nguồn gốc từ huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông, giống cà phê dây Thuận An được khuyên dùng cho các nông dân muốn nâng cao năng suất.
- Đặc điểm: Cây có chiều cao trung bình, tán vừa phải, quả lớn và vỏ mỏng. Quả chín không rụng, tiện cho thu hoạch.
- Năng suất: 6-8 tấn/hecta.
- Thời gian thu hoạch: Từ tháng 1 đến tháng 2.
- Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân 4,1, hạt loại 1 đạt giá trị cao gần 100%.
- Khoảng cách trồng: 2,8×2,8 m.
- Ưu nhược điểm: Cây sinh trưởng nhanh, năng suất cao, chịu hạn tốt, kháng gỉ sắt và nấm hồng. Quả không rụng khi chín nên dễ bảo quản.
Giá tham khảo:
- Cây ghép: 8.000-10.000 VNĐ/cây
- Cây thực sinh: 4.000-6.000 VNĐ/cây
- Hạt giống: 400.000 VNĐ/kg
Nên trồng giống cà phê nào?
Qua bài viết này, Croptex đã liệt kê ra 5 giống cà phê năng suất cao và được nhiều người lựa chọn nhất hiện nay. Còn để trả lời cho câu hỏi “nên trồng giống cà phê nào?’ thì bà con cần xác định các yếu tố như:
- Khí hậu và độ cao: Cần xác định cà phê mà mình trồng phù hợp ở khí hậu và độ cao bao nhiêu. Cà phê Arabica phát triển tốt ở độ cao từ 800m trở lên, nơi có khí hậu mát mẻ. Trong khi đó, cà phê Robusta phù hợp với những vùng thấp hơn, đặc biệt là các khu vực nóng ẩm như Tây Nguyên.
- Thổ nhưỡng: Loại đất giàu dinh dưỡng, đặc biệt là đất đỏ bazan, rất phù hợp để trồng cà phê. Đất cần có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng ngập úng gây hại cho cây.
- Sâu bệnh và chi phí: Bà con cần xác định mình có thể chăm sóc cà phê kỹ lưỡng hay không, từ đó lựa chọn ra giống cà phê phù hợp.
Thông tin liên hệ với Croptex:
- Facebook: https://www.facebook.com/croptex
- Youtube: https://www.youtube.com/@CroptexVietNam
- Trang web: https:/croptex.vn/
- Đường dây nóng: 0968897400