1. Tóm tắt
Tình hình Dịch tả Lợn Châu Phi (DTLCP) tại Việt Nam đang diễn biến hết sức phức tạp và đáng lo ngại, đặc biệt là sự tái bùng phát mạnh mẽ từ đầu năm 2025. Tính đến ngày 05/08/2025, dịch bệnh đã lan rộng ra 33/34 tỉnh, thành phố trên cả nước, ghi nhận tổng cộng 972 ổ dịch tại 718 xã, phường, và buộc phải tiêu hủy hơn 100.500 con lợn. Đáng chú ý, vẫn còn 542 xã, phường thuộc 30/34 tỉnh, thành phố có dịch chưa qua 21 ngày, cho thấy nguy cơ lây lan vẫn ở mức cao.


Dịch bệnh đã gây ra những tác động kinh tế sâu rộng, làm giảm nguồn cung thịt lợn, đẩy giá lợn hơi lên mức cao (60.000 – 77.000 đồng/kg) và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) toàn quốc. Sinh kế của hàng nghìn hộ chăn nuôi nhỏ lẻ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Mặc dù Việt Nam đã đạt được thành tựu đáng kể trong nghiên cứu và sản xuất vaccine DTLCP (AVAC ASF LIVE), với hơn 3 triệu liều đã được sử dụng trong nước và xuất khẩu sang một số quốc gia , việc triển khai tiêm phòng diện rộng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tỷ lệ tiêm phòng còn thấp (chưa đến 3,5% tổng đàn) do sự e ngại của nông dân, thiếu thông tin rõ ràng về chủng virus, và sự xuất hiện của vaccine giả trên thị trường. Ngoài ra, các yếu tố như chăn nuôi nhỏ lẻ thiếu an toàn sinh học, tình trạng giấu dịch và buôn bán lợn bệnh, cùng với những hạn chế trong công tác quản lý và kiểm soát dịch bệnh ở cấp địa phương, tiếp tục là những nguyên nhân chính khiến dịch bệnh tái bùng phát và lan rộng.
Để kiểm soát hiệu quả DTLCP, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người chăn nuôi. Việc nâng cao ý thức an toàn sinh học, đẩy mạnh tiêm phòng vaccine đúng quy trình, hoàn thiện hệ thống thú y cơ sở, và điều chỉnh chính sách hỗ trợ kịp thời là những giải pháp then chốt để hướng tới một ngành chăn nuôi lợn bền vững và an toàn hơn trong tương lai.
2. Giới thiệu
Ngành chăn nuôi lợn đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Với tổng đàn lợn lớn, thịt lợn chiếm tới 65% tổng sản lượng thịt trong khẩu phần ăn của người dân, đảm bảo an ninh lương thực và tạo sinh kế cho hàng triệu hộ nông dân cũng như các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị. Sự ổn định và phát triển của ngành này có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội và chỉ số kinh tế vĩ mô của quốc gia.
Tuy nhiên, từ tháng 2/2019, Dịch tả Lợn Châu Phi (DTLCP) – một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn toàn cầu – đã xuất hiện tại Việt Nam. Kể từ đó, dịch bệnh đã gây ra những tổn thất kinh tế khổng lồ, ảnh hưởng nặng nề đến cả người chăn nuôi nhỏ lẻ và các doanh nghiệp lớn. Mặc dù đã có những nỗ lực kiểm soát đáng kể, dịch bệnh vẫn tiếp tục là một mối đe dọa thường trực, đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá liên tục.
Báo cáo này nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và cập nhật nhất về tình hình DTLCP tại Việt Nam tính đến ngày 05/08/2025. Báo cáo sẽ phân tích chi tiết diễn biến dịch bệnh, làm rõ các nguyên nhân dẫn đến sự tái bùng phát và lây lan, đánh giá những tác động kinh tế – xã hội, tổng hợp các biện pháp kiểm soát hiện hành, và đưa ra những triển vọng cùng khuyến nghị cho tương lai. Mục tiêu là cung cấp thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và người chăn nuôi trong việc đưa ra các quyết định phòng chống dịch hiệu quả.


3. Diễn biến Tình hình Dịch tả Lợn Châu Phi tại Việt Nam
3.1. Thống kê tổng quan và xu hướng
Tình hình DTLCP tại Việt Nam từ đầu năm 2025 cho thấy một sự gia tăng đáng báo động về số lượng ổ dịch và mức độ lây lan. Theo số liệu tổng thể cập nhật đến ngày 01/08/2025, cả nước đã ghi nhận 972 ổ dịch DTLCP tại 718 xã, phường, chiếm 21,6% tổng số xã, thuộc 33/34 tỉnh, thành phố. Tổng số lợn bị tiêu hủy do dịch đã vượt quá 100.500 con. Điều này cho thấy quy mô thiệt hại đã rất lớn và đang tiếp tục tăng.
Đến đầu tháng 8/2025, vẫn còn 542 xã, phường thuộc 30/34 tỉnh, thành phố có dịch tả lợn châu Phi chưa qua 21 ngày. Đây là một chỉ số quan trọng cho thấy nguy cơ dịch bệnh tiếp tục lây lan trong cộng đồng vẫn còn rất cao, do thời gian ủ bệnh và khả năng phát tán mầm bệnh trong giai đoạn này.
Sự gia tăng đột biến của dịch bệnh trong những tháng gần đây là một điểm cần đặc biệt lưu ý. Vào cuối tháng 2/2025, cả nước chỉ ghi nhận dịch tại 50 xã thuộc 36 huyện của 18 tỉnh, với 4.494 con lợn bị chết và tiêu hủy. Đến tháng 5/2025, số ổ dịch đã tăng lên gần 300, với hơn 20.000 con lợn bị tiêu hủy. Sự nhảy vọt từ mức này lên hơn 970 ổ dịch và hơn 100.000 con lợn tiêu hủy vào đầu tháng 8 cho thấy một sự bùng phát mạnh mẽ và nhanh chóng của dịch bệnh trong quý III/2025.


Mặc dù báo cáo của Cục Chăn nuôi và Thú y cho biết 6 tháng đầu năm 2025, cả nước có 251 ổ dịchdịch tả lợn Châu Phi, giảm hơn 61% so với cùng kỳ năm 2024 , con số này dường như không phản ánh đầy đủ diễn biến phức tạp trong những tháng gần đây. Sự khác biệt giữa số liệu giảm trong nửa đầu năm và sự bùng phát mạnh mẽ vào tháng 7 và đầu tháng 8 cho thấy một tình trạng đáng quan ngại. Điều này có thể chỉ ra rằng các biện pháp kiểm soát đã đạt được một số thành công nhất định trong giai đoạn đầu năm, nhưng sau đó đã bị phá vỡ bởi một làn sóng dịch mới, có thể do các yếu tố mùa vụ thuận lợi cho virus phát triển, sự xuất hiện của các biến chủng virus mới, hoặc sự lơ là trong công tác phòng chống sau một thời gian dịch có vẻ lắng xuống. Sự thay đổi đột ngột này đòi hỏi một sự đánh giá lại về tính bền vững của các chiến lược phòng chống hiện tại.
Để hình dung rõ hơn về xu hướng gia tăng của dịch bệnh, Bảng 1 dưới đây tổng hợp các số liệu chính theo thời gian:
Bảng 1: Tình hình Dịch tả Lợn Châu Phi tại Việt Nam (Cập nhật đến đầu tháng 8/2025)
3.2. Tình hình cụ thể tại các khu vực trọng điểm


Đồng Nai: Là tỉnh có tổng đàn chăn nuôi lợn lớn nhất cả nước, với khoảng 2.000 trang trại lợn chiếm tới 92% tổng đàn. Tuy nhiên, từ đầu năm 2025 đến cuối tháng 7/2025, Đồng Nai đã phát hiện 15 ổ dịch tả lợn CHâu Phi tại 12 xã, tiêu hủy gần 3.900 con lợn. Các ổ dịch này chủ yếu tái phát ở các ổ dịch cũ và phát sinh ở loại hình chăn nuôi quy mô nhỏ tại các hộ gia đình, nơi điều kiện chăn nuôi không đảm bảo an toàn sinh học. Điều này chỉ ra một thực trạng quan trọng: ngay cả ở một tỉnh có ngành chăn nuôi phát triển mạnh theo hướng trang trại lớn, các ổ dịch vẫn chủ yếu xuất hiện từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ. Các hộ chăn nuôi quy mô nhỏ, với nguồn lực hạn chế và điều kiện vệ sinh thú y không đảm bảo, thường là mắt xích yếu trong chuỗi phòng chống dịch. Sự tồn tại của các hộ này tạo ra nguy cơ lây lan dịch bệnh cho cả khu vực, bao gồm cả các trang trại lớn có an toàn sinh học tốt hơn. Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, các chính sách phòng chống cần có sự phân hóa và hỗ trợ đặc thù cho từng loại hình chăn nuôi, đặc biệt là nâng cao năng lực an toàn sinh học cho các hộ gia đình.
Hà Nội: Từ đầu tháng 7/2025, Hà Nội đã ghi nhận hàng chục ổ dịch dịch tả lợn Châu Phi. Trước tình hình này, UBND TP Hà Nội đã ban hành Công điện số 10/CĐ-UBND vào ngày 01/08/2025, chỉ đạo triển khai quyết liệt và đồng bộ các giải pháp phòng, chống dịch. Các biện pháp trọng tâm bao gồm tăng cường giám sát dịch bệnh để phát hiện sớm và xử lý dứt điểm ổ dịch nhỏ lẻ, khoanh vùng và khống chế dịch khi bùng phát, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định phòng dịch, đẩy mạnh tuyên truyền, kiểm soát chặt chẽ hoạt động vận chuyển và giết mổ lợn, và củng cố hệ thống thú y cơ sở.
Các địa phương không có báo cáo ổ dịch: Đến ngày 02/08/2025, chỉ có 4 địa phương trên cả nước không có báo cáo ổ dịch dịch tả lợn Châu Phi là Hà Tĩnh, TP Hồ Chí Minh, Cần Thơ và Cà Mau. Sự vắng mặt của các ổ dịch tại 4 tỉnh này, trong khi hầu hết các tỉnh khác đều bị ảnh hưởng nặng nề, gợi ý rằng có những yếu tố hoặc biện pháp phòng chống hiệu quả hơn đang được áp dụng tại các địa phương này. Ví dụ, Hà Tĩnh được biết đến với việc tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm trong buôn bán, vận chuyển, vứt xác động vật ra môi trường. TP.HCM nhấn mạnh việc xử lý các địa phương giấu dịch và tầm quan trọng của việc tư vấn, hỗ trợ lực lượng thú y cơ sở. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa thực thi pháp luật nghiêm minh, minh bạch thông tin dịch bệnh, và năng lực thú y cơ sở vững mạnh là những yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong việc kiểm soát dịch bệnh. Đây là những bài học kinh nghiệm quý báu có thể được nhân rộng cho các địa phương khác.
4.Nguyên nhân Dịch bệnh tái bùng phát và lây lan
Sự tái bùng phát và lây lan nhanh chóng của DTLCP tại Việt Nam có thể được lý giải thông qua một số nguyên nhân chính, bao gồm những hạn chế trong thực hành chăn nuôi, thách thức trong công tác quản lý và kiểm soát dịch bệnh, cùng với những đặc điểm phức tạp của bản thân virus dịch tả lợn Châu Phi.
4.1. Hạn chế trong thực hành chăn nuôi
Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến dịch bệnh tái phát là do chăn nuôi nhỏ lẻ và thiếu tuân thủ các quy định về an toàn sinh học. Dịch bệnh thường tái phát ở các ổ dịch cũ và phát sinh chủ yếu ở các hộ chăn nuôi quy mô nhỏ, nơi điều kiện vệ sinh chuồng trại, quản lý chất thải, và kiểm soát ra vào không đảm bảo. Sự tồn tại song song của các trang trại lớn có an toàn sinh học tốt và vô số hộ chăn nuôi nhỏ lẻ với điều kiện kém hơn tạo ra một môi trường lý tưởng cho virus tồn tại và lây lan. Các hộ nhỏ lẻ này, do hạn chế về nguồn lực và kiến thức, thường khó có thể triển khai các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt, khiến chúng trở thành “ổ chứa” mầm bệnh. Điều này gây khó khăn cho việc kiểm soát tổng thể và làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo sang các trang trại lớn hơn, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành.
Đặc biệt đáng lo ngại là tình trạng giấu dịch, bán chạy lợn bệnh và vứt xác lợn ra môi trường. Nhiều người chăn nuôi, khi phát hiện đàn vật nuôi có dấu hiệu nghi mắc bệnh, thường không thông báo cho cơ quan chuyên môn mà thay vào đó tìm cách bán chạy lợn hoặc vứt xác ra môi trường. Hành vi này trực tiếp và nhanh chóng làm dịch bệnh lây lan ra diện rộng. Nguyên nhân sâu xa của hành vi này có thể xuất phát từ áp lực kinh tế nặng nề khi phải tiêu hủy toàn bộ đàn, cùng với sự thiếu niềm tin vào các chính sách hỗ trợ hoặc sự chậm trễ trong việc nhận được hỗ trợ. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: giấu dịch dẫn đến lây lan rộng hơn, gây thiệt hại lớn hơn, và càng khiến người chăn nuôi e ngại báo cáo trong tương lai. Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, cần có sự cải thiện đáng kể trong cơ chế hỗ trợ và tăng cường lòng tin của người dân vào hệ thống phòng chống dịch.


4.2. Thách thức trong quản lý và kiểm soát dịch bệnh
Công tác quản lý và kiểm soát dịch bệnh cũng đối mặt với nhiều khó khăn. Sự lúng túng trong công tác quản lý và thiếu cán bộ thú y cơ sở là một vấn đề lớn. Việc sắp xếp tổ chức bộ máy tại địa phương, với những thay đổi về đầu mối và hệ thống quản lý nhà nước về chăn nuôi và thú y không thống nhất giữa các tỉnh, đã gây ra những khó khăn nhất định trong chỉ đạo và triển khai phòng chống dịch. Đặc biệt, lực lượng thú y cấp xã còn thiếu và yếu, khiến công tác giám sát, phát hiện và xử lý ổ dịch tại một số địa phương chưa được kịp thời.
Thêm vào đó, kiểm soát vận chuyển, buôn bán và giết mổ lợn vẫn chưa hiệu quả. Tình trạng buôn bán, vận chuyển, giết mổ, tiêu thụ lợn nhiễm bệnh và vứt xác lợn ra môi trường vẫn diễn ra tại nhiều nơi, làm tăng nguy cơ phát tán mầm bệnh. Một số địa phương thậm chí không thực hiện kiểm soát giết mổ động vật do thiếu cán bộ thú y. Điều này tạo ra những “lỗ hổng” lớn trong hàng rào phòng dịch, cho phép virus dễ dàng di chuyển và lây lan qua các kênh tiêu thụ không được kiểm soát.


Cuối cùng, công tác giám sát, phát hiện và báo cáo dịch bệnh còn chưa kịp thời. Một số chính quyền và cơ quan chuyên môn còn có biểu hiện chủ quan, lơ là, không nắm rõ thông tin dịch bệnh, dẫn đến việc chậm trễ trong việc đưa ra các biện pháp ứng phó cần thiết.
4.3. Đặc điểm của virus dịch tả lợn Châu Phi
Bản thân virus dịch tả lợn Châu Phi cũng đặt ra những thách thức đáng kể trong công tác kiểm soát. Virus này có sức đề kháng cao, và sự xuất hiện của các biến chủng mới, đặc biệt là chủng độc lực thấp, làm phức tạp thêm tình hình. Các chủng virus độc lực thấp không làm lợn chết ngay lập tức mà ủ bệnh trong một thời gian dài, khiến việc nhận biết dịch bệnh bằng đánh giá lâm sàng trở nên khó khăn. Điều này buộc phải chờ kết quả xét nghiệm để xác định chính xác, và khi dịch bệnh được phát hiện thì mầm bệnh đã âm thầm lây lan trong đàn lợn ở phạm vi rộng của trại. Thậm chí, xét nghiệm kháng nguyên mầm bệnh cũng có thể cho kết quả âm tính giả do hàm lượng virus thấp vào thời điểm thu mẫu. Đặc tính này của virus là một “kẻ thù thầm lặng”, làm giảm hiệu quả của các biện pháp khoanh vùng và tiêu hủy kịp thời, đòi hỏi một sự chuyển đổi sang giám sát chủ động và hệ thống hơn thay vì chỉ phản ứng với các dấu hiệu lâm sàng.
Ngoài ra, khả năng tồn tại của virus trong môi trường và một số nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cũng là một mối lo ngại lớn. Virus ASF có thể tồn tại trong các nguyên liệu như cám gạo và bột cá, buộc các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi phải nâng cấp quy trình xử lý và kiểm soát sinh học để đảm bảo an toàn. Khả năng lây nhiễm qua thức ăn mở rộng phạm vi rủi ro từ trang trại ra toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là ngay cả một trang trại với các biện pháp an toàn sinh học tại chỗ tốt cũng có thể bị nhiễm bệnh nếu nguồn thức ăn của họ bị ô nhiễm. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận an toàn sinh học toàn diện, bao gồm cả các khâu sản xuất nguyên liệu, chế biến thức ăn và vận chuyển, làm cho nỗ lực kiểm soát dịch bệnh trở nên phức tạp hơn và đòi hỏi sự hợp tác giữa các phân khúc khác nhau của ngành.


5. Tác động Kinh tế – Xã hội của Dịch tả Lợn Châu Phi
Dịch tả lợn Châu Phi không chỉ là một vấn đề sức khỏe động vật mà còn gây ra những tác động kinh tế – xã hội sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống và sản xuất.
5.1. Ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi và thị trường
Thiệt hại trực tiếp về đàn lợn là rõ ràng nhất. Với hơn 100.000 con lợn đã bị mắc bệnh, chết hoặc buộc phải tiêu hủy tính đến ngày 01/08/2025 , ngành chăn nuôi lợn đã chịu tổn thất lớn về số lượng đàn và năng lực sản xuất. Điều này trực tiếp làm giảm nguồn cung thịt lợn trên thị trường.
Hệ quả là, giá lợn hơi từ đầu năm liên tục ở mức cao, dao động từ 60.000 – 77.000 đồng/kg. Sự thiếu hụt nguồn cung so với nhu cầu đã đẩy giá lên cao, và dịch bệnh này có nguy cơ ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trên cả nước. Tác động của dịch tả lợn Châu Phi không chỉ dừng lại ở ngành chăn nuôi mà còn lan rộng ra kinh tế vĩ mô thông qua áp lực lạm phát. Khi giá của một mặt hàng thực phẩm thiết yếu như thịt lợn (chiếm 65% khẩu phần thịt của người Việt) tăng cao, nó ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách hộ gia đình và, do đó, đến tỷ lệ lạm phát quốc gia. Điều này biến dịch tả lợn Châu Phi từ một vấn đề nông nghiệp đơn thuần thành một mối lo ngại kinh tế quốc gia, đòi hỏi sự can thiệp và phối hợp liên ngành ở cấp độ cao hơn để ổn định thị trường và kiểm soát lạm phát.
Ngoài ra, dịch tả lợn Châu Phi cũng ảnh hưởng đến ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sự lây lan của dịch bệnh làm giảm nhu cầu thức ăn cho lợn. Đồng thời, do virus có khả năng tồn tại trong một số nguyên liệu như cám gạo và bột cá, các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi phải nâng cấp quy trình xử lý và kiểm soát sinh học để đảm bảo an toàn, điều này làm tăng chi phí sản xuất.
5.2. Tác động đến sinh kế người chăn nuôi
Đối với người chăn nuôi, đặc biệt là các hộ nhỏ lẻ, dịch tả lợn Châu Phi gây ra rủi ro tài chính và mất mát tài sản nghiêm trọng. Nhiều hộ chăn nuôi đã gần như trắng tay khi đàn lợn ngả bệnh và buộc phải tiêu hủy. Thiệt hại lớn và nguy cơ tái phát dịch cao cũng đã tạo ra tâm lý e ngại tái đàn và đầu tư trở lại vào chăn nuôi lợn. Sự do dự này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phục hồi của tổng đàn lợn quốc gia và có thể kéo dài thời gian thiếu hụt nguồn cung.
6. Các biện pháp Kiểm soát và Phòng chống Dịch tả Lợn Châu Phi
Để đối phó với tình hình dịch bệnh phức tạp, Việt Nam đã và đang triển khai nhiều biện pháp từ cấp độ quản lý nhà nước đến thực tiễn chăn nuôi, trong đó vaccine DTLCP đóng vai trò ngày càng quan trọng.
6.1. Giải pháp tổng thể từ cơ quan quản lý
Đảng ủy Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã có Công văn số 284-CV/ĐU vào ngày 01/08/2025, yêu cầu Thường trực các Tỉnh ủy, Thành ủy trực thuộc Trung ương kịp thời bố trí kinh phí và nguồn lực đầy đủ để tổ chức thực hiện hiệu quả Kế hoạch quốc gia phòng, chống dịch tả lợn Châu Phi giai đoạn 2020-2025. Điều này thể hiện sự cấp bách và quyết tâm của Chính phủ trong việc kiểm soát dịch bệnh.
Chính phủ cũng đã ban hành các chính sách hỗ trợ người chăn nuôi bị thiệt hại do dịch bệnh theo đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, một số báo cáo chỉ ra rằng các chính sách hỗ trợ này còn “không phù hợp với điều kiện thực tế và rất khó khăn cho địa phương trong việc triển khai”. Sự tồn tại của chính sách nhưng việc triển khai không hiệu quả trên thực tế có thể là một yếu tố khiến người dân giấu dịch. Nếu các chính sách hỗ trợ không đủ hoặc khó tiếp cận, người chăn nuôi sẽ ít có động lực báo cáo dịch bệnh, làm suy yếu các nỗ lực kiểm soát. Điều này cho thấy cần có sự điều chỉnh linh hoạt hơn trong thiết kế chính sách để khuyến khích sự hợp tác và minh bạch từ phía người chăn nuôi.
Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng cũng tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các trường hợp chậm báo cáo, không báo cáo dịch bệnh, bán chạy lợn bệnh, giết mổ động vật mắc bệnh, hoặc vứt xác lợn ra môi trường. Đây là những biện pháp cần thiết để ngăn chặn sự lây lan bất hợp pháp của mầm bệnh.
6.2. Vai trò của An toàn sinh học trong phòng dịch
An toàn sinh học nghiêm ngặt được coi là chìa khóa thành công chung trong kiểm soát hiệu quả các dịch bệnh, bao gồm dịch tả lợn Châu Phi. Các biện pháp an toàn sinh học tại trại chăn nuôi bao gồm:
- Thiết kế chuồng trại: Chuồng nuôi phải cách biệt với nhà ở và khu chăn nuôi gia súc, gia cầm khác.
- Vệ sinh và khử trùng: Tại cửa ra vào khu vực chăn nuôi và các dãy chuồng phải có hố sát trùng, tiêu độc. Nước thải và chất thải phải được thu gom và xử lý kín đáo (ví dụ: hầm Biogas). Định kỳ khử trùng các thiết bị, dụng cụ và phương tiện phục vụ trong khu chăn nuôi.
- Quản lý con giống và thức ăn: Lợn nhập về nuôi phải có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, có giấy chứng nhận kiểm dịch và nuôi cách ly ít nhất 2 tuần trước khi nhập đàn. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, hạn chế tối đa việc sử dụng thức ăn thừa hoặc tái chế.
- Kiểm soát ra vào: Hạn chế người ra vào khu vực chăn nuôi, trang bị quần áo, bảo hộ lao động sử dụng riêng trong khu vực chăn nuôi và khử trùng định kỳ.
- Quản lý “cùng vào – cùng ra”: Áp dụng phương thức quản lý “cùng vào – cùng ra” theo thứ tự ưu tiên dãy chuồng, ô chuồng để giảm thiểu lây nhiễm chéo.
6.3. Tiến độ và hiệu quả của Vaccine Dịch tả lợn Châu Phi Việt Nam
Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật khi là nước đầu tiên trên thế giới nghiên cứu, sản xuất và thương mại hóa thành công vaccine DTLCP (AVAC ASF LIVE là vaccine sống nhược độc đầu tiên được thương mại hóa). Điều này khẳng định năng lực khoa học công nghệ tiên tiến và vị thế của ngành vaccine thú y nước nhà trên bản đồ quốc tế.


Tình hình cung ứng và xuất khẩu vaccine: Công ty AVAC Việt Nam đã cung ứng hơn 3,5 triệu liều vaccine AVAC ASF LIVE ra thị trường, trong đó khoảng 3 triệu liều đã được sử dụng tại Việt Nam. Đặc biệt, vào ngày 09/06/2025, Việt Nam đã xuất khẩu lô vaccine AVAC ASF LIVE đầu tiên với 120.000 liều sang Indonesia. Ngoài ra, gần 500.000 liều đã được xuất khẩu sang Philippines và Nigeria, nhận được phản hồi tích cực từ các thị trường này. Vaccine cũng đang trong quá trình đăng ký tại nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Malaysia, Nepal, Myanmar.
Hiệu quả thực tế của vaccine: Kết quả giám sát thực tế tại các địa phương đã triển khai tiêm phòng cho thấy hiệu quả tích cực. Tại Hải Dương, 100% trong số 181 trường hợp được giám sát ở 17 hộ thuộc 8 huyện và 15 xã đều đạt tỷ lệ bảo hộ 100%. Sức khỏe lợn sau tiêm khỏe mạnh, phát triển tốt và tạo miễn dịch. Nhìn chung, kết quả thực tiễn cho thấy vaccine mang lại hiệu quả rõ rệt, đảm bảo an toàn cao và không ghi nhận trường hợp tái phát dịch sau khi tiêm.
Thách thức trong triển khai tiêm phòng diện rộng: Mặc dù vaccine đạt hiệu quả tốt và được Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo đẩy mạnh sử dụng, tỷ lệ tiêm phòng tại các địa phương vẫn còn thấp. Đến nay, chỉ có hơn 1 triệu con lợn được tiêm, chiếm chưa đến 3,5% tổng đàn. Sự chênh lệch lớn giữa số liều vaccine đã sản xuất/cung ứng (3-4 triệu liều) và số lượng lợn thực tế được tiêm (<1.5 triệu liều) cho thấy một “nút thắt cổ chai” nghiêm trọng trong khâu triển khai tiêm chủng. Điều này không chỉ là vấn đề niềm tin của người chăn nuôi mà còn có thể liên quan đến các thách thức về logistics, chi phí, hoặc sự thiếu chủ động của chính quyền địa phương trong việc tổ chức tiêm phòng diện rộng. Để vaccine phát huy tối đa hiệu quả, cần giải quyết triệt để nút thắt này.
Sự e ngại của nông dân và thiếu thông tin rõ ràng cũng là một rào cản. Người chăn nuôi cần được cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về hiệu quả của vaccine đối với các chủng virus khác nhau, cũng như chủng virus đang lưu hành tại khu vực của họ để có thể lựa chọn vaccine phù hợp và yên tâm sử dụng.
Một vấn đề đáng lo ngại khác là sự xuất hiện của vaccine giả trên thị trường ngay khi thông tin về vaccine Việt Nam được công bố. Việc sử dụng vaccine giả không chỉ không mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn có thể gây ra những hậu quả tiêu cực khác, làm phức tạp thêm nỗ lực kiểm soát dịch bệnh và làm giảm niềm tin của người chăn nuôi.
Cuối cùng, vaccine hiện tại chủ yếu được dùng cho lợn thịt từ 4 tuần tuổi trở lên, và chưa được khuyến nghị sử dụng chính thức cho lợn giống (lợn nái và lợn đực giống). Điều này để lại một lỗ hổng lớn trong việc bảo vệ toàn diện đàn lợn, đặc biệt là các cá thể có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển tổng đàn.
Bảng 2 dưới đây tóm tắt hiệu quả và các thách thức chính liên quan đến vaccine dịch tả lơn Châu Phi tại Việt Nam:
Bảng 2: Đánh giá Hiệu quả và Thách thức của Vaccine Dịch tả lợn Châu Phi AVAC ASF LIVE tại Việt Nam
7. Triển vọng và Khuyến nghị
7.1. Dự báo tình hình dịch bệnh cuối năm 2025 và 2026
Tình hình dịch tả lợn Châu Phi tại Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp trong nửa cuối năm 2025 và đầu năm 2026. Dịch bệnh thường có xu hướng bùng phát mạnh hơn vào cuối năm do điều kiện thời tiết thuận lợi cho virus phát triển và mật độ tái đàn cao. Do đó, nguy cơ dịch bệnh tiếp tục lây lan và gây thiệt hại vẫn còn hiện hữu.


Tuy nhiên, có một số yếu tố tích cực có thể góp phần vào sự phục hồi của ngành. Sản lượng thịt lợn trong nửa cuối năm 2025 dự kiến sẽ cao hơn so với nửa đầu năm, do số lượng lợn nái sẽ phục hồi vào cuối năm 2024. Điều này xuất phát từ phản ứng của các nhà chăn nuôi lợn và các công ty lớn trước những đợt tăng giá lợn gần đây, cho thấy sự thích ứng và khả năng phục hồi của ngành. Giá lợn trung bình dự kiến vẫn sẽ giữ ở mức cao hơn mức của năm 2024, mặc dù có khả năng giảm nhẹ vào nửa cuối năm 2025.
Một xu hướng quan trọng là vai trò ngày càng tăng của các trang trại chăn nuôi quy mô lớn. Tỷ trọng đàn lợn được nuôi bởi các trại chăn nuôi quy mô lớn đang tăng lên, và các công ty này đã chuẩn bị phòng ngừa dịch tả lợn Châu Phi tốt hơn. Sự tăng trưởng của các trang trại quy mô lớn với khả năng phòng ngừa dịch tốt hơn cho thấy một xu hướng tích cực trong việc nâng cao khả năng chống chịu của ngành chăn nuôi lợn Việt Nam. Các trang trại lớn thường có nguồn lực tốt hơn để đầu tư vào an toàn sinh học, đội ngũ thú y chuyên nghiệp và triển khai vaccine hiệu quả. Sự chuyển dịch cơ cấu này có thể dẫn đến một ngành chăn nuôi bền vững hơn trong dài hạn, mặc dù vẫn cần giải quyết các thách thức từ chăn nuôi nhỏ lẻ để đảm bảo kiểm soát dịch bệnh toàn diện.
7.2. Khuyến nghị
Để kiểm soát hiệu quả dịch tả lợn Châu Phi và hướng tới một ngành chăn nuôi lợn bền vững, các khuyến nghị sau đây được đưa ra cho người chăn nuôi và cơ quan quản lý:
Đối với người chăn nuôi:
- Nghiêm túc thực hiện an toàn sinh học: Đây là biện pháp phòng bệnh chính. Các hộ chăn nuôi, đặc biệt là quy mô nhỏ lẻ, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh chuồng trại, kiểm soát ra vào, quản lý thức ăn và nước uống, và xử lý chất thải.
- Tiêm phòng vaccine đúng quy trình: Chủ động tiêm phòng vaccine DTLCP cho đàn lợn theo hướng dẫn của cơ quan thú y, đảm bảo đúng liều lượng, đúng đối tượng và đúng thời điểm để đạt hiệu quả bảo hộ cao nhất.
- Tăng cường báo cáo dịch bệnh kịp thời: Tuyệt đối không giấu dịch, không bán chạy lợn bệnh hoặc vứt xác lợn ra môi trường. Cần báo cáo ngay cho cơ quan thú y địa phương hoặc chính quyền khi phát hiện lợn có dấu hiệu nghi mắc bệnh để được hỗ trợ xử lý kịp thời, tránh lây lan rộng.
- Không tái đàn nóng vội: Chỉ tái đàn khi đã đủ điều kiện an toàn dịch bệnh, đảm bảo chuồng trại được tiêu độc khử trùng triệt để và có nguồn lợn giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng.
Đối với cơ quan quản lý và ngành thú y:
- Hoàn thiện hệ thống thú y cơ sở: Nâng cao năng lực cho lực lượng thú y cấp xã thông qua đào tạo chuyên môn, bổ sung nhân lực và trang bị điều kiện làm việc cần thiết để tăng cường giám sát, phát hiện và xử lý dịch kịp thời tại địa phương.
- Kiểm soát chặt chẽ hoạt động vận chuyển, buôn bán, giết mổ lợn: Tăng cường kiểm tra, kiểm soát nghiêm ngặt các khâu này, xử lý dứt điểm các điểm giết mổ nhỏ lẻ, tự phát không đảm bảo vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự phát tán mầm bệnh qua các kênh tiêu thụ.
- Đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức: Tăng cường thông tin, tuyên truyền minh bạch về tình hình dịch bệnh, các biện pháp an toàn sinh học và lợi ích của vaccine. Cần giải quyết các vấn đề liên quan đến vaccine giả và xây dựng lại niềm tin của nông dân vào vaccine và các biện pháp phòng chống dịch.
- Nghiên cứu và triển khai giải pháp tiêu hủy triệt để: Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các phương pháp tiêu hủy lợn bệnh và xác lợn một cách triệt để, bền vững và thân thiện với môi trường hơn, thay vì các phương pháp đốt hay chôn chưa hoàn toàn hiệu quả.
- Điều chỉnh chính sách hỗ trợ người chăn nuôi: Rà soát và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ người chăn nuôi bị thiệt hại để đảm bảo tính phù hợp với điều kiện thực tế, kịp thời và đủ sức khuyến khích sự minh bạch trong việc báo cáo dịch bệnh, giảm thiểu tình trạng giấu dịch và bán chạy lợn bệnh.
8. Kết luận
Tình hình Dịch tả Lợn Châu Phi tại Việt Nam đến đầu tháng 8/2025 cho thấy một bức tranh phức tạp với sự tái bùng phát mạnh mẽ và những thách thức lớn. Dù đã có những thành tựu đáng kể trong việc nghiên cứu và sản xuất vaccine DTLCP, khả năng kiểm soát dịch bệnh vẫn còn gặp nhiều khó khăn do sự kết hợp của các yếu tố như thực hành chăn nuôi chưa đảm bảo an toàn sinh học, hạn chế trong quản lý nhà nước, và đặc tính phức tạp của virus.
Để kiểm soát hiệu quả dịch bệnh và hướng tới một ngành chăn nuôi lợn bền vững, an toàn hơn, cần có sự phối hợp đồng bộ và quyết liệt từ tất cả các bên liên quan. Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực quản lý và thực thi pháp luật. Ngành thú y cần củng cố hệ thống cơ sở, đẩy mạnh giám sát và tư vấn kỹ thuật. Các doanh nghiệp và người chăn nuôi cần nghiêm túc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học và chủ động tiêm phòng vaccine. Chỉ khi có sự đồng lòng và hành động nhất quán, Việt Nam mới có thể vượt qua thách thức DTLCP, bảo vệ ngành chăn nuôi quan trọng này và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Thông tin liên hệ với Croptex:
- Facebook: https://www.facebook.com/croptex
- Youtube: https://www.youtube.com/@CroptexVietNam
- Sản phẩm: https://croptex.vn/danh-muc/may-che-bien/
- Đường dây nóng: 0968.897.400 và 0968.816.400